Có 2 kết quả:

发送功率 fā sòng gōng lǜ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ 發送功率 fā sòng gōng lǜ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission power
(2) output power

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission power
(2) output power